--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bôi bẩn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bôi bẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôi bẩn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to blur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôi bẩn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bôi bẩn"
:
bôi bẩn
bãi biển
bài bản
Lượt xem: 949
Từ vừa tra
+
bôi bẩn
:
to blur